Có 2 kết quả:

中間層 zhōng jiān céng ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄘㄥˊ中间层 zhōng jiān céng ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mesosphere

Từ điển Trung-Anh

mesosphere